Máy sản xuất ống nhựa PPR, ống nhựa PPR có đặc tính chịu nhiệt tốt nên thường được dùng để dẫn nước nóng, dung dịch nhiệt độ cao, dung dịch hóa chất,…
Tổ hợp máy sản xuất ống nhựa PPR gồm:
1. Máy hút
nguyên liệu chân không
2. Máy sấy khô hình phễu
3. Máy
đùn cao tốc trục vít đơn
4. Máy
đùn trục vít đơn
5. Khuôn
đùn
6. Máy làm
lạnh định hình chân không
7. Máy
kéo
8. Máy
cắt không vụn
9. Giá đỡ
Thông tin chung tổ hợp máy:
Chiều dài | mm | 28000-30000 |
Chiều cao tối đa | mm | 3000 |
Điện áp | V | 380 |
Tần số | Hz | 50 |
Chi tiết thiết bị máy sản xuất ống nhựa PPR:
1. Máy hút liệu chân không
Kí hiệu | — | ZJ400 | ZJ600 |
Áp suất tĩnh tối đa | Pa | 1300 | 1300 |
Lượng gió tối đa | m3/p | 2.8 | 2.8 |
Công suất động cơ | Kw | 1.1 | 1.5 |
Năng suất truyền tải | kg/h | 400kg/5m | 600kg/5m |
Năng suất truyền tải | kg/h | 200kg/10m | 300kg/10m |
Kí hiệu | — | ZJ1200 |
Áp suất tĩnh tối đa | Pa | 1600 |
Lượng gió tối đa | m3/p | 4.5 |
Công suất động cơ | Kw | 5.5 |
Năng suất truyền tải | kg/h | 1200kg/5m |
Năng suất truyền tải | kg/h | 600kg/10m |
2. Máy sấy khô hình phễu
Kí hiệu | — | STG-U315 |
Dung tích phễu | L | 315 |
Công suất gia nhiệt | kw | 12 |
Công suất quạt gió | kw | 0.37 |
Khối lượng nhựa chứa được | kg | 200 |
3. Máy đùn nhựa trục vít đơn
Kí hiệu | — | SJ-65 | SJ-75 |
Đường kính trục vít | mm | 65 | 75 |
Tỷ lệ độ dài trục vít | mm | 33:1 | 33:1 |
Đường kính ống nhựa | mm | 20-160 | 75-315 |
Công suất động cơ | kw | 55 | 110 |
Năng suất | kg/h | 80-250 | 250-350 |
Máy biến tần | ABB |
Thiết bị điện | Schneider |
Bảng điều khiển nhiệt độ | Omron |
Chất liệu nòng, trục vít | 38CrMoAIA,
xử lý thấm nitơ |
4. Máy đùn nhựa trục vít đơn
Kí hiệu | — | SJ25 |
Đường kính trục vít | mm | 25 |
Tỷ lệ độ dài trục vít | mm | 25:1 |
Công suất gia nhiệt | kw | 3 |
Công suất động cơ | kw | 1.5 |
Năng suất | kg/h | 0.1-5.0 |
5. Khuôn đùn
Qui cách khuôn | Theo yêu cầu 20-160mm |
Chất liệu khuôn | 40Cr |
Cách xử lý khuôn | Đánh bóng, mạ Cr cứng |
Chất liệu bộ định hình | Đúc đồng |
6. Máy làm lạnh định hình chân không
Chiều dài | mm | 6000-9000 |
Thiết bị điện | mm | Siemen |
Chất liệu | — | Thép không gỉ |
Phương thức làm lạnh | — | Phun nước tuần hoàn |
Công suất bơm chân không | Kw | 3-7.5 |
Công suất bơm nước | Kw | 3-7.5 |
7. Máy kéo
Số lượng dây xích | 2, 3, 4, 6 |
Chất liệu và hình dạng miếng kéo | Miếng cao su hình chữ V |
Phương thức điều chỉnh tốc độ máy kéo | Điều tốc biến tần ABB |
Phương thức kẹp chặt | Khí động nén chặt |
Tốc độ kéo | 0.2 -6.0 m/phút |
8. Máy cắt không vụn
Hình thức cắt | — | Cắt
ngang/ cắt xoay vòng |
Công suất động cơ | Kw | 1.5
– 3.0 |
Công suất quạt hút bụi | Kw | 1.5
– 3.0 |
Phương thức cắt | — | Tự động |
9. Giá
đỡ thành phẩm
Chất liệu | — | A3 |
Chiều dài | mm | 4000-6000 |
Phương thức nâng thả | Kw | Khí
động |
Sản phẩm ống nhựa PPR
Ứng dụng ống nhựa PPR
Video máy sản xuất ống nhựa PPR
Liên hệ: 0961860189 Mr. Hưng